Liên hệ
Hỗ trợ:
0912.347.299
Tình trạng: Còn hàng
Cấu trúc hạng năng các chức năng thuận tiện
– Loại: Một cửa (S) |
– Kích thước tổng quát: W1,010 x D1,345 x H1,715 mm |
– Kích thước buồng hấp: W500 x D1,000x H500 mm + Thể tích: 250L + Vật liệu buồng hấp: STS 316L |
– Giá để đồ hấp: Kích thước: W460 x D950 x H400 mm, số lượng 01 cái |
– Xe đẩy: W450 x D1,270 x H900 mm, số lượng 01 cái |
– Nhiệt độ hoạt động: 121.0℃ ~ 135.0℃ |
– Loại bỏ khí: Chân không / Trọng lực |
– Điều khiển: Bằng vi xử lý |
– Hiển thị: Đồ họa LCD (LED back-light), độ phân giải 160x128dot |
– Máy in: máy in nhiệt, kích thước khổ giấy cuộn: W58xØ40mm, L=13m |
– Nguồn điện: AC 230V, 3 pha, 3 dây, 50/60Hz, 55A hoặc AC 380V, 3 pha, 4 dây , 50/60Hz, 32 A -> Trong trường hợp sử dụng nguồn hơi trung tâm có sẵn thì dùng nguồn điện AC 230V, 50/60Hz, 5A |
– Nguồn hơi: Bộ tạo hơi nước tích hợp đi kèm công suất đốt nóng 20kW, Máy bơm 300W -> Trong trường hợp sử dụng nguồn hơi trung tâm có sẵn bên ngoài thì nguồn hơi nước bão hòa độ khô 97%, áp suất 3.5 ~5.0 bar, lưu lượng tối đa 50kg/hr |
– Nguồn nước: Áp lực: 2.1~5.0 bar, lưu lượng tối đa 50 l/phút |
– Hệ thống chân không: Máy phun nước, máy bơm nước 490W/ Lựa chọn thêm: Máy bơm hút chân không |
– Điều kiện môi trường: + Độ cao lên đến 2,000m + Nhiệt độ +5oc đến + 40oc + Độ ẩm tương đối 80% đối với nhiệt độ giảm đến mức 310c tương ứng 50% độ ẩm tương đối ở 40 ℃ + Điện áp biến động ± 10% điện áp định danh + Phạm trù lắp đặt loại II, ô nhiễm cấp độ 2 |
– Trọng lượng: Máy chính: 665kg, xe đẩy: 28kg, giá đẩy: 28kg |