Liên hệ
Hỗ trợ:
0912.347.299
Tình trạng: Còn hàng
Tính năng |
– Hệ thống điều khiển vi tính hoàn toàn tự động |
– Hệ thống bơm và phun nước làm giảm tiếng ồn và giảm tỉ lệ không thành công |
– Chức năng phục hồi chu kỳ, khởi động lại khi các bước thực hiện bị tắt |
– Hệ thống điều khiển bằng nút chạm tự động (mở, đóng, khóa, mở khóa) |
– Kiểm soát hơi nước trung tâm (hơi nước bên ngoài) cung cấp cho hệ thống |
– Buồng hấp làm bằng chất liệu STS316L có độ bền cao, chống ăn mòn tốt |
Chi tiết thông số kỹ thuật |
Loại: Một cửa (S) |
– Kích thước tổng quát: W1,255 x D1,652 x H1,880 mm |
– Kích thước buồng hấp: W610 x D1,286 x H914 mm – Thể tích: 717ℓ, Vật liệu: STS 316L |
– Vận hành cửa: Cả tự động và bằng tay |
– Giá để đồ: W525 x D1,200 x H822mm |
– Xe đẩy: W485 x D1,490 x H565 mm |
– Nhiệt độ hoạt động: 121.0℃ ~ 135.0℃ |
– Loại bỏ khí: Hút chân không/ Trọng lực |
– Điều khiển: Bằng vi xử lý |
– Hiển thị: Đồ họa LCD (LED back-light), độ phân giải 160x128dot |
– Máy in: Máy in nhiệt trực tiếp, kích thước khổ giấy cuộn: W58xØ40mm, L=13m |
– Nguồn điện: AC 230V, 1 pha, 50/60Hz, 15 A |
– Nguồn hơi: Hơi nước bão hòa độ khô trên 97%, áp suất 3.5 ~5.0 bar, ống kết nối 3/4″ FPT |
– Nguồn nước: Nước mềm nhỏ hơn 15oC, Áp lực: 2.1~5.0 bar, lưu lượng: tối đa 50 l/phút, Công suất: Trung bình 1,200 l/h, ống kết nối 1″ FPT |
– Hệ thống chân không: Máy phun nước, máy bơm nước 490W |
– Hệ thống xả: Ống kết nối 1″ FPT, ống thoát nước duy nhất: 2″ MPT(ống kim loại) |
– Trọng lượng: Máy chính: 1,306kg, giá để đồ: 65kg, xe đẩy: 70kg |
– Điều kiện môi trường: Độ cao lên đến 2,000m + Nhiệt độ +5oc đến + 40oc + Độ ẩm tương đối 80% đối với nhiệt độ giảm đến mức 310c tương ứng 50% độ ẩm tương đối ở 40 ℃ + Điện áp biến động ± 10% điện áp định danh + Phạm trù lắp đặt loại II, ô nhiễm cấp độ 2 |